The events happened consecutively over the course of the week.
Dịch: Những sự kiện đã xảy ra liên tiếp trong suốt tuần.
She won three races consecutively.
Dịch: Cô ấy đã chiến thắng ba cuộc đua liên tiếp.
The team scored goals consecutively in the second half.
Dịch: Đội đã ghi bàn liên tiếp trong hiệp hai.
Sự khó khăn trong các hoạt động cứu hộ
Java (n): một hòn đảo ở Indonesia, cũng là tên gọi của một ngôn ngữ lập trình phổ biến.