I enrolled in a study course to improve my skills.
Dịch: Tôi đã ghi danh vào một khóa học để cải thiện kỹ năng của mình.
The study course covers various topics in science.
Dịch: Khóa học nghiên cứu bao gồm nhiều chủ đề trong khoa học.
khóa học
chương trình
học sinh
học
07/11/2025
/bɛt/
nhánh nhỏ, cành nhỏ
dầu thơm
Bổ sung vitamin nhóm B
siêu tân tinh
bùn đất
gió mát
phút
vẻ ngoài thu hút