Real estate is often a profitable investment.
Dịch: Bất động sản thường là một hình thức đầu tư sinh lời.
He is looking for profitable investment opportunities.
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm các cơ hội đầu tư sinh lời.
đầu tư có lời
đầu tư có lãi
đầu tư sinh lời
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hầu tước
Bản vẽ phức tạp
lớp phân loại
ưu đãi vé máy bay
sự lựa chọn có kiến thức
cảm xúc dâng trào
Tán sỏi ngoài cơ thể
âm thanh sống động