The table has an oval shape.
Dịch: Chiếc bàn có hình oval.
She prefers oval-shaped mirrors.
Dịch: Cô ấy thích gương hình oval.
The egg is an example of an oval object.
Dịch: Quả trứng là một ví dụ về vật thể hình oval.
Các môn thể thao mạo hiểm, thường liên quan đến việc tham gia các hoạt động thể chất có nguy cơ cao.