The table has an oval shape.
Dịch: Chiếc bàn có hình oval.
She prefers oval-shaped mirrors.
Dịch: Cô ấy thích gương hình oval.
The egg is an example of an oval object.
Dịch: Quả trứng là một ví dụ về vật thể hình oval.
động vật đẻ trứng thuộc bộ Monotremata, bao gồm các loài như kỳ lân và mũi dài