chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
borough
/ˈbʌrə/
khu tự quản
noun
interdiction
/ˌɪntərˈdɪkʃən/
sự cấm đoán
noun phrase
attractive location
/əˈtræktɪv loʊˈkeɪʃən/
vị trí hấp dẫn
noun
spoken language
/ˈspoʊ.kən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
ngôn ngữ nói
noun
weathered design
/ˈweðərd dɪˈzaɪn/
Thiết kế phong hóa
noun
tea tradition
/tiː trəˈdɪʃən/
truyền thống trà
noun
wood toy
/wʊd tɔɪ/
đồ chơi bằng gỗ
noun
ounce
/aʊns/
đơn vị đo lường trọng lượng, bằng 1/16 của một pound