The numbers were arranged in a sequential order.
Dịch: Các số được sắp xếp theo thứ tự tuần tự.
The sequential process ensures that each step is completed before the next begins.
Dịch: Quy trình tuần tự đảm bảo rằng mỗi bước được hoàn thành trước khi bước tiếp theo bắt đầu.
chương trình học sau giờ học chính thức, thường dành cho trẻ em hoặc học sinh để phát triển kỹ năng hoặc hoạt động bổ sung.