He is a hobbyist who enjoys woodworking.
Dịch: Anh ấy là một người đam mê thích làm đồ gỗ.
Many hobbyists gather at the local art club.
Dịch: Nhiều người đam mê tụ tập tại câu lạc bộ nghệ thuật địa phương.
người say mê
người nghiệp dư
sở thích
đam mê
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
điều trị phòng ngừa
Tiến bộ bền vững
Dép Lào
nghiên cứu ngôn ngữ
kiếm (tiền), thu được (lợi nhuận)
chuyên viên tuyển dụng
tiết kiệm năng lượng
Truyền thống miền Nam