I need a card to enter the building.
Dịch: Tôi cần một thẻ để vào tòa nhà.
He showed me his credit card.
Dịch: Anh ấy cho tôi xem thẻ tín dụng của anh ấy.
She collected trading cards as a hobby.
Dịch: Cô ấy sưu tập thẻ bài như một sở thích.
vé
thẻ qua cổng
phiếu giảm giá
số chính
cắt thẻ
07/11/2025
/bɛt/
lỗi phần mềm
văn phòng thương mại
giấy thấm dầu
bút đánh dấu
được nhận diện, xác định
giá trị cho người dùng
kìm hãm, đàn áp
tương tác nhóm