I need a card to enter the building.
Dịch: Tôi cần một thẻ để vào tòa nhà.
He showed me his credit card.
Dịch: Anh ấy cho tôi xem thẻ tín dụng của anh ấy.
She collected trading cards as a hobby.
Dịch: Cô ấy sưu tập thẻ bài như một sở thích.
vé
thẻ qua cổng
phiếu giảm giá
số chính
cắt thẻ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thuật ngữ
Hành vi gây hấn hoặc hung hăng
chiến lược quốc tế hóa
băng gạc, băng dính y tế
đề xuất tài chính
chủ nghĩa giật gân
BST Art of Romance
Sự vi phạm nghĩa vụ