I need a card to enter the building.
Dịch: Tôi cần một thẻ để vào tòa nhà.
He showed me his credit card.
Dịch: Anh ấy cho tôi xem thẻ tín dụng của anh ấy.
She collected trading cards as a hobby.
Dịch: Cô ấy sưu tập thẻ bài như một sở thích.
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.