I need a card to enter the building.
Dịch: Tôi cần một thẻ để vào tòa nhà.
He showed me his credit card.
Dịch: Anh ấy cho tôi xem thẻ tín dụng của anh ấy.
She collected trading cards as a hobby.
Dịch: Cô ấy sưu tập thẻ bài như một sở thích.
vé
thẻ qua cổng
phiếu giảm giá
số chính
cắt thẻ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thành viên trẻ
bài phát biểu tốt nghiệp
giao diện tương tác
chim biển
người giám hộ
sự thu hút, sức hút
Liên đoàn bóng đá Nam Mỹ
công nghệ may mặc