I need a card to enter the building.
Dịch: Tôi cần một thẻ để vào tòa nhà.
He showed me his credit card.
Dịch: Anh ấy cho tôi xem thẻ tín dụng của anh ấy.
She collected trading cards as a hobby.
Dịch: Cô ấy sưu tập thẻ bài như một sở thích.
vé
thẻ qua cổng
phiếu giảm giá
số chính
cắt thẻ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
phong cách cá nhân
rộng và tép tôm
nướng thịt
Sợ không kịp
ngành công nghiệp sáng tạo
Doanh thu chịu thuế
Sự vi phạm phong thủy
chứng minh, chỉ ra