I need a card to access the building.
Dịch: Tôi cần một thẻ để vào tòa nhà.
She gave me a gift card for my birthday.
Dịch: Cô ấy đã tặng tôi một thẻ quà cho sinh nhật.
He showed his ID card at the entrance.
Dịch: Anh ấy đã trình thẻ ID tại lối vào.
mã
giấy thông hành
phiếu quà
người giữ thẻ
để thẻ
20/11/2025
thần tính
mức độ thành phố
Mùi mạnh
khác với
tuyển trẻ quốc gia
mối quan hệ gia đình
người điều phối đám cưới
model cùng phân khúc