I need a card to access the building.
Dịch: Tôi cần một thẻ để vào tòa nhà.
She gave me a gift card for my birthday.
Dịch: Cô ấy đã tặng tôi một thẻ quà cho sinh nhật.
He showed his ID card at the entrance.
Dịch: Anh ấy đã trình thẻ ID tại lối vào.
mã
giấy thông hành
phiếu quà
người giữ thẻ
để thẻ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tụ điện (vật lý)
gò má nổi bật
Cha mẹ có kiến thức
phức tạp
vĩnh cửu
thể chất kém
cơ sở lý thuyết
lo cho hết