The bus was crowded and cramped during rush hour.
Dịch: Xe buýt rất đông đúc và chật chội trong giờ cao điểm.
Living in a small apartment can feel crowded and cramped.
Dịch: Sống trong một căn hộ nhỏ có thể cảm thấy đông đúc và chật chội.
đông nghẹt
tắc nghẽn
sự đông đúc
chen chúc
10/09/2025
/frɛntʃ/
cư dân
dòng, luồng
giá cố định
cần thời gian
Việc đi ngắm hàng ở các cửa hiệu
Nhiễm virus gây viêm não
kết thúc giờ học, tan lớp
Gia đình quy mô