I need to pass the exam to graduate.
Dịch: Tôi cần vượt qua kỳ thi để tốt nghiệp.
They decided to pass through the tunnel.
Dịch: Họ quyết định đi qua đường hầm.
She managed to pass all her challenges.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua tất cả thử thách.
vượt
vượt qua
vượt lên
lối đi
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đúng 1 giờ phút chín mươi phút
bằng cấp giáo dục
hạng 1
Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực thể hình
giày dép đi trong nhà
mực hoa hồng
ngành bán lẻ
vải co giãn, có khả năng đàn hồi cao, thường dùng trong trang phục thể thao