I am afraid of not being in time to catch the train.
Dịch: Tôi sợ không kịp bắt tàu.
She is afraid of not being in time to finish the project.
Dịch: Cô ấy sợ không kịp hoàn thành dự án.
Sợ bị muộn
Lo lắng hết thời gian
kịp thời
nhanh chóng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chính sách công nghiệp
kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
không gian bên trong
lĩnh vực chuyên ngành
đất khô cằn
Không gian có thể điều chỉnh
so sánh ý kiến
không nên đóng kín