He shows potential as a leader.
Dịch: Anh ấy thể hiện tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo.
This new technology shows potential for revolutionizing the industry.
Dịch: Công nghệ mới này cho thấy tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.
chứng tỏ triển vọng
thể hiện khả năng
tiềm năng
có tiềm năng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
kho tàng quý giá
Giải bóng rổ nhà nghề Mỹ
Lệnh truy nã đỏ
Người nhập dữ liệu
phong trào tự do
Nghiện chơi game trực tuyến
Kim Ngưu
giấy phép thi đấu