He shows potential as a leader.
Dịch: Anh ấy thể hiện tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo.
This new technology shows potential for revolutionizing the industry.
Dịch: Công nghệ mới này cho thấy tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.
chứng tỏ triển vọng
thể hiện khả năng
tiềm năng
có tiềm năng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thời trang bikini
nhận thức xã hội
Tỷ lệ chấp nhận
mụn nước, bóng nước
miệng hài duyên dáng
giữ chân du khách
về quê
Hổ Bengal