He shows potential as a leader.
Dịch: Anh ấy thể hiện tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo.
This new technology shows potential for revolutionizing the industry.
Dịch: Công nghệ mới này cho thấy tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.
chứng tỏ triển vọng
thể hiện khả năng
tiềm năng
có tiềm năng
08/11/2025
/lɛt/
sự cắt xén, sự làm tàn tật
Sự mất màu sắc, đặc biệt là sự giảm sắc tố da.
Hồ bơi
Động vật nuôi
cao su
Huỳnh Tông Trạch
Địa vị cao, sự xuất chúng
mẫu đơn hải quan