He shows potential as a leader.
Dịch: Anh ấy thể hiện tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo.
This new technology shows potential for revolutionizing the industry.
Dịch: Công nghệ mới này cho thấy tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.
chứng tỏ triển vọng
thể hiện khả năng
tiềm năng
có tiềm năng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thông tin sai lệch
gián đoạn kinh doanh
Brazil
đầu mối giao thông lớn
tỷ trọng năng lượng
cẩn trọng, thận trọng
theo giai đoạn
kỹ năng bắn cung