The product was an overwhelming success.
Dịch: Sản phẩm đã đạt được thành công vang dội.
Her performance was an overwhelming success with the audience.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã thành công rực rỡ với khán giả.
Thành công vang dội
Thành công ngoạn mục
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
học tập tăng tốc
yêu cầu hệ thống
từ bỏ
Quy trình thẩm định
đăng ký lớp học
chất khử
bệnh sởi Đức
kết nối cốt lõi