The film company released a teaser trailer to generate excitement.
Dịch: Công ty phim đã tung ra một đoạn trailer ngắn để tạo sự phấn khích.
He is such a teaser; he never follows through.
Dịch: Anh ấy là một người hay trêu chọc; anh ấy không bao giờ làm đến nơi đến chốn.
Khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính hoặc nguồn lực tài chính