The company was enmeshed in a scandal.
Dịch: Công ty đã vướng vào một vụ bê bối.
He became enmeshed in a web of lies.
Dịch: Anh ta bị mắc kẹt trong một mạng lưới dối trá.
Mắc vào, làm vướng
Liên quan đến
Gài bẫy, đánh bẫy
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đạt được, thu được
Đồ uống yêu thích
khả năng thể thao
rãnh, khía, hoặc lằn trên bề mặt
Ngành du lịch
bìa tài liệu
lý luận logic
Đối tượng nghiên cứu