The company was enmeshed in a scandal.
Dịch: Công ty đã vướng vào một vụ bê bối.
He became enmeshed in a web of lies.
Dịch: Anh ta bị mắc kẹt trong một mạng lưới dối trá.
Có hình dạng giống như chiếc vương miện hoặc vòng đầu tượng trưng cho sự trang trọng hoặc vương quyền