The company was enmeshed in a scandal.
Dịch: Công ty đã vướng vào một vụ bê bối.
He became enmeshed in a web of lies.
Dịch: Anh ta bị mắc kẹt trong một mạng lưới dối trá.
Mắc vào, làm vướng
Liên quan đến
Gài bẫy, đánh bẫy
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Bạn có thể nói không?
cân bằng ngân sách
EQ âm điểm
sữa chua
phân phối hàng tồn kho
phí hải quan
Món mì xào của Philippines
diễn đàn ẩn danh