She has a friendly personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách thân thiện.
The friendly dog approached me.
Dịch: Con chó thân thiện tiến lại gần tôi.
They had a friendly conversation.
Dịch: Họ đã có một cuộc trò chuyện thân thiện.
dễ gần
niềm nở
thân mật
bạn
thân thiện hơn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ấm cúng
phong cách kể chuyện
Thời tiết Hà Nội
kế hoạch du lịch
hỗ trợ
lỗ hổng, khoang trống, hốc
các hành vi phản cạnh tranh
Biểu thức đại số