She has a friendly personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách thân thiện.
The friendly dog approached me.
Dịch: Con chó thân thiện tiến lại gần tôi.
They had a friendly conversation.
Dịch: Họ đã có một cuộc trò chuyện thân thiện.
dễ gần
niềm nở
thân mật
bạn
thân thiện hơn
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
người ngu ngốc
khẩu trang y tế
thắp lửa, khơi dậy
người vô tư, không lo lắng
trách nhiệm pháp lý của bên thứ ba
Trộm gỏi xoài xanh
sự vi phạm, sự phá vỡ
bùng nổ tại Mỹ Đình