Voyeurism is a deviation that can be treated.
Dịch: Chứng thích nhìn trộm là một lệch lạc có thể được điều trị.
He was arrested for voyeurism.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội nhìn trộm.
nhìn trộm
ái thị
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Đáng sợ
Nghệ sĩ tài năng
phát tán ảnh
quầy hàng
Thịt bò tartare, thịt bò sống
Cung bắn tên
tiêu thụ sản phẩm
trung tâm công nghệ