The specific conditions of the contract must be met.
Dịch: Các điều kiện cụ thể của hợp đồng phải được đáp ứng.
We need to clarify the specific conditions before proceeding.
Dịch: Chúng ta cần làm rõ các điều kiện cụ thể trước khi tiến hành.
điều kiện đặc biệt
điều kiện tỉ mỉ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
trung tâm TP HCM
Châu Âu
Mức hưởng bảo hiểm y tế
khu vực nghỉ ngơi ngoài trời
được tôn kính, được sùng kính
thảo mộc hoang dã
ngày đến
rách quần