The specific conditions of the contract must be met.
Dịch: Các điều kiện cụ thể của hợp đồng phải được đáp ứng.
We need to clarify the specific conditions before proceeding.
Dịch: Chúng ta cần làm rõ các điều kiện cụ thể trước khi tiến hành.
điều kiện đặc biệt
điều kiện tỉ mỉ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
giải đấu Việt Nam
xe thể thao đa dụng
bùng nổ kinh tế
người bản địa nhận xét
triết học xã hội
gật đầu
Thời tiết mát mẻ, dễ chịu
Thương mại quốc tế