I bought a discounted dress at the store.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc váy giảm giá ở cửa hàng.
She is wearing a beautiful discounted dress.
Dịch: Cô ấy đang mặc một chiếc váy giảm giá rất đẹp.
váy sale
váy hạ giá
giảm giá
được giảm giá
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ngâm, chìm, nhấn chìm
ngăn chứa hành lý trên đầu
phát âm rõ ràng, đọc rõ ràng
Tháp Rùa
Người cư xử thiếu lễ phép hoặc không lịch sự
doanh số
tình trạng nghèo khổ, thiếu thốn
chế độ ăn thực vật