I am currently on an employment search.
Dịch: Tôi hiện đang tìm kiếm việc làm.
She has been active in her employment search for the past month.
Dịch: Cô ấy đã tích cực trong việc tìm kiếm việc làm trong suốt tháng qua.
tìm kiếm công việc
săn tìm việc
việc làm
thuê mướn
12/06/2025
/æd tuː/
gây sốt ở Hàn
điều trị chống lão hóa
Món ngon, đặc sản
the same way
Ngành công nghiệp phụ trợ
Văn hóa địa phương
tình trạng hiếm gặp
tầng