I am currently on an employment search.
Dịch: Tôi hiện đang tìm kiếm việc làm.
She has been active in her employment search for the past month.
Dịch: Cô ấy đã tích cực trong việc tìm kiếm việc làm trong suốt tháng qua.
tìm kiếm công việc
săn tìm việc
việc làm
thuê mướn
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Không vấn đề gì
mảnh vỡ, mảnh
giờ chiếu
thu hoạch nông sản
SIM dữ liệu
tuyến đường chính
Sự nghiệp thể thao
di chuyển tài năng