I am currently on an employment search.
Dịch: Tôi hiện đang tìm kiếm việc làm.
She has been active in her employment search for the past month.
Dịch: Cô ấy đã tích cực trong việc tìm kiếm việc làm trong suốt tháng qua.
tìm kiếm công việc
săn tìm việc
việc làm
thuê mướn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đội
Khoảng không an toàn
hệ thống an toàn cháy
đội có thành tích tốt
cất kỹ, giấu kỹ
thật đáng tiếc
Thông số kỹ thuật công trình
chiến dịch gây quỹ