The affable host made everyone feel welcome.
Dịch: Người chủ dễ gần làm cho mọi người cảm thấy chào đón.
She was an affable person, always ready to help others.
Dịch: Cô ấy là một người thân thiện, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
thân thiện
dễ chịu
tính dễ gần
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
điểm công bằng
lượng thực phẩm biển tiêu thụ
sự gài bẫy
chị gái cùng cha khác mẹ
đan
giáo dục quốc phòng
Áo không vai
tiệc sinh nhật sang trọng