The freight ship arrived at the port on time.
Dịch: Tàu chở hàng đã đến cảng đúng giờ.
They loaded the cargo onto the freight ship.
Dịch: Họ đã chất hàng hóa lên tàu chở hàng.
tàu hàng
tàu chở hàng
hàng hóa
chở hàng
16/09/2025
/fiːt/
gây chết người, chết chóc
Khu vực tập kết
không cảm thấy tội lỗi
xa xôi, xa cách
máy thu hoạch
Hoa hậu Trái Đất
hỏng
Gần hơn