The celebratory dance at the wedding was beautiful.
Dịch: Múa mừng trong đám cưới thật đẹp.
They performed a celebratory dance after winning the championship.
Dịch: Họ đã biểu diễn một điệu múa mừng sau khi giành chức vô địch.
múa lễ hội
múa vui vẻ
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự phỉ báng, sự vu khống
sữa hạnh nhân
màu dầu
khu vực có đồi núi
rào cản
quà tặng cao cấp
Chụp cộng hưởng từ
đô mi thứ