The celebratory dance at the wedding was beautiful.
Dịch: Múa mừng trong đám cưới thật đẹp.
They performed a celebratory dance after winning the championship.
Dịch: Họ đã biểu diễn một điệu múa mừng sau khi giành chức vô địch.
múa lễ hội
múa vui vẻ
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
giúp làm bài tập về nhà
cuộc họp cổ đông
khí hậu ôn hòa
thị trường giá trị cao
Trải qua xét xử
bình đun nước nóng (loại nhúng)
cuộc gọi thoại
Quá khứ hào hùng