The celebratory dance at the wedding was beautiful.
Dịch: Múa mừng trong đám cưới thật đẹp.
They performed a celebratory dance after winning the championship.
Dịch: Họ đã biểu diễn một điệu múa mừng sau khi giành chức vô địch.
múa lễ hội
múa vui vẻ
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Lòng tốt, sự tử tế
chị gái cùng cha khác mẹ
bi quan
người con dâu hiền
nản lòng
màu sáng, màu rực rỡ
bữa ăn đầu tiên trong ngày
lấp lánh