noun
freight center
trung tâm vận chuyển hàng hóa
noun
air freight funding
Nguồn tài trợ vận chuyển hàng không
noun
rail freight
vận tải hàng hóa đường sắt
noun
freight container
Container used for transporting goods by sea, air, or land
noun
freight area
khu vực vận chuyển hàng hóa
noun
freight contract
hợp đồng vận chuyển hàng hóa