Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "freight"

noun
freight transport
/ˈfreɪt ˈtrænspɔːrt/

vận tải hàng hóa

noun
freight center
/ˈfreɪt ˌsentər/

trung tâm vận chuyển hàng hóa

noun
air freight funding
/er freɪt ˈfʌndɪŋ/

Nguồn tài trợ vận chuyển hàng không

noun
freight train
/ˈfreɪt treɪn/

tàu chở hàng

noun
rail freight
/reɪl freɪt/

vận tải hàng hóa đường sắt

noun
freight railway line
/freɪt ˈreɪlweɪ laɪn/

tuyến đường sắt chở hàng

noun
freight container
/ˈfreɪt kənˈteɪnər/

Container used for transporting goods by sea, air, or land

noun
bulk freighter
/bʌlk ˈfreɪtər/

tàu chở hàng rời

noun
freight charges
/freɪt tʃɑrdʒɪz/

cước phí

noun
freight handler
/freɪt ˈhændlər/

Người xử lý hàng hóa

noun
freight area
/freɪt ˈɛəriə/

khu vực vận chuyển hàng hóa

noun
freight contract
/freɪt ˈkɒntrækt/

hợp đồng vận chuyển hàng hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY