The inheritance dispute has been going on for years.
Dịch: Vụ tranh chấp thừa kế đã diễn ra trong nhiều năm.
The family is in the middle of an inheritance dispute.
Dịch: Gia đình đang trong cuộc tranh chấp thừa kế.
Xung đột thừa kế
Tranh chấp di sản
tranh chấp
sự tranh chấp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
gặp rắc rối
sự thừa kế
sự giữ lại năng lượng
không bị ảnh hưởng
Khả năng chịu tác động
hình thức biểu diễn trực quan
lợi ích chung
Sự sụt giảm thu nhập