The river was surging after the heavy rains.
Dịch: Con sông đã dâng cao sau những cơn mưa lớn.
Prices are surging due to high demand.
Dịch: Giá cả đang tăng vọt do nhu cầu cao.
tăng lên
bay lên
sự dâng lên
đang dâng lên
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cuộc họp công cộng
môi trường hấp dẫn
cơ xiên
Kỳ thi tuyển sinh vào đại học
thiết bị theo dõi sức khỏe
Sân bay quốc tế Incheon
nỗi nhớ, nỗi buồn man mác
viết tắt của 'ultraviolet' (tia cực tím)