The river was surging after the heavy rains.
Dịch: Con sông đã dâng cao sau những cơn mưa lớn.
Prices are surging due to high demand.
Dịch: Giá cả đang tăng vọt do nhu cầu cao.
tăng lên
bay lên
sự dâng lên
đang dâng lên
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
lâm nghiệp bền vững
Âm nhạc gợi nhớ, thường mang lại cảm xúc hoài niệm về quá khứ.
người quản lý chương trình giảng dạy
bút phác thảo
thẻ liên lạc
tiêu chuẩn đạo đức
Cuộc thi chuyên gia
tỷ lệ tử vong