The eagle is soaring high in the sky.
Dịch: Con đại bàng đang bay vút lên trên bầu trời.
The stock prices are soaring after the announcement.
Dịch: Giá cổ phiếu đang tăng vọt sau thông báo.
leo lên
nâng lên
sự bay vút
vút lên
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Hệ thống tàu điện ngầm
iPhone tiêu chuẩn
Khối lập phương trôi nổi
rút ra, kéo ra
Tăng nhanh
đại lý hiệu quả
Nghĩa tiếng Việt của từ 'pimple popping' là 'nặn mụn'.
giải quyết vấn đề