The river was surging after the heavy rains.
Dịch: Con sông đã dâng cao sau những cơn mưa lớn.
Prices are surging due to high demand.
Dịch: Giá cả đang tăng vọt do nhu cầu cao.
tăng lên
bay lên
sự dâng lên
đang dâng lên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Cổ vật quý
thuế giá trị gia tăng có thể hoàn lại
cần phải bắt
Ẩm thực Thái
Hội đồng quản trị
Nội dung dinh dưỡng
Tình yêu giữa các chị em.
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản