The river was surging after the heavy rains.
Dịch: Con sông đã dâng cao sau những cơn mưa lớn.
Prices are surging due to high demand.
Dịch: Giá cả đang tăng vọt do nhu cầu cao.
tăng lên
bay lên
sự dâng lên
đang dâng lên
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Từ thông dụng
đọc báo
tồi, hạng hai, thứ yếu
bảo vệ trận đấu
Năng lực chẩn đoán
phẫu thuật xương
Quả lê rau
xương hàm dưới