I gave her my contact card at the meeting.
Dịch: Tôi đã đưa cho cô ấy thẻ liên lạc của mình tại cuộc họp.
Make sure to include your contact card in the presentation.
Dịch: Hãy chắc chắn bao gồm thẻ liên lạc của bạn trong bài thuyết trình.
thẻ danh thiếp
thông tin liên lạc
liên lạc
thẻ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
phương tiện đi chung
định hướng tổ chức
lãi và lỗ theo thời gian thực
Phòng thủ nông nghiệp
Sử dụng năng lượng
địa điểm du học phổ biến
Cây rau đậu
Cao trào nghẹt thở, tình huống gây cấn