The company has reached new heights this year.
Dịch: Công ty đã đạt đến tầm cao mới trong năm nay.
She is always striving for new heights in her career.
Dịch: Cô ấy luôn cố gắng vươn tới những tầm cao mới trong sự nghiệp.
cấp độ mới
mức độ cao hơn
bước đột phá
cao
cao độ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Thang cảm xúc
phục vụ toàn dân
mua xe cũ
Phần mềm chỉnh sửa ảnh
tài chính ổn định
súp tôm hùm
kỹ thuật võ thuật
người đi biển