His advancement in the company is impressive.
Dịch: Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty thật ấn tượng.
The advancement of technology has changed our lives.
Dịch: Sự tiến bộ của công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
tiến trình
sự thăng chức
sự tiến bộ
tiến bộ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
kể chuyện bằng hình ảnh
Xoài Australia
đèn trang trí
tiếng hú
Mức lương tối thiểu
sự ủy thác, sự bổ nhiệm, sự đưa vào sử dụng
Trận đấu trên sân khách
người vận chuyển, xe tải