The scientist made a breakthrough in cancer research.
Dịch: Nhà khoa học đã có một đột phá trong nghiên cứu ung thư.
This technology represents a major breakthrough in communication.
Dịch: Công nghệ này đại diện cho một đột phá lớn trong giao tiếp.
Her breakthrough idea changed the industry.
Dịch: Ý tưởng đột phá của cô ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.
Ngón cái có khả năng cầm nắm, thường thấy ở các loài linh trưởng, giúp chúng nắm giữ và thao tác các vật thể.