I suddenly recall that I forgot my keys.
Dịch: Tôi giật mình nhớ lại là tôi đã quên chìa khóa.
She suddenly recalled the happy memories of her childhood.
Dịch: Cô ấy giật mình nhớ lại những kỷ niệm hạnh phúc thời thơ ấu.
Đột nhiên nhớ lại
Nhanh chóng hồi tưởng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nền dân chủ lập hiến
những thất bại thiết yếu
chăm sóc mắt
Gu thời trang
sự đánh giá lại
tự thưởng cho bản thân
quần short tập yoga
Hoa hậu thân thiện