There is no availability for that date.
Dịch: Không có sẵn vào ngày đó.
We have no availability until next week.
Dịch: Chúng tôi không còn chỗ trống cho đến tuần tới.
không có
đã đặt hết
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Phân bổ tải trọng hiệu quả
nhà đầu tư tài chính
cảnh báo kèm phạt tiền
Túng thiếu, nghèo khổ
có tính xây dựng, mang lại lợi ích, tích cực
Phát triển du lịch giải trí
Bảng phác thảo chi tiết
Thạc sĩ Khoa học Y tế