She played a beautiful solo piece on the piano.
Dịch: Cô ấy đã chơi một bản độc tấu piano rất hay.
The concert featured a solo piece for the violin.
Dịch: Buổi hòa nhạc có một tác phẩm độc tấu cho violin.
biểu diễn độc tấu
trình diễn đơn
độc tấu
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Tính bổ trợ
nổi loạn, không tuân theo quy tắc
dẫn đến điều đó
Người chăn nuôi gia súc
nghĩa vụ có điều kiện
nghệ thuật số
khả năng tranh cãi
Sinh viên sau đại học