She attended a piano recital last night.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi biểu diễn piano tối qua.
The dance recital was a great success.
Dịch: Buổi trình diễn múa đã thành công rực rỡ.
buổi biểu diễn
hòa nhạc
người biểu diễn
ngâm thơ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giỏ giặt
dột nước
Đồ uống làm từ đậu được thêm đường
sự tinh chế; sự cải tiến
vẫn còn hiệu lực
cây xanh trang trí
sự hội nhập kinh tế
vận chuyển bên ngoài