She attended a piano recital last night.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi biểu diễn piano tối qua.
The dance recital was a great success.
Dịch: Buổi trình diễn múa đã thành công rực rỡ.
buổi biểu diễn
hòa nhạc
người biểu diễn
ngâm thơ
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Nội dung đa phương tiện
cảm giác tiêu cực
chấn thương trong văn phòng
cuộc đua đường dài
Hỗ trợ dành cho phụ nữ mang thai và sau sinh
Nước Anh
Đậu đũa
Mì dày, loại mì có sợi to và dày, thường dùng trong ẩm thực Việt Nam