She attended a piano recital last night.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi biểu diễn piano tối qua.
The dance recital was a great success.
Dịch: Buổi trình diễn múa đã thành công rực rỡ.
buổi biểu diễn
hòa nhạc
người biểu diễn
ngâm thơ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bụi
gạch vụn, đá vụn
mất khả năng hành động
Đạo đức nghề nghiệp
Ngày dành riêng để tôn vinh và tri ân những nhân viên y tế
hỗ trợ giáo dục
môn thể thao tự do (hoặc thể thao tự do chạy)
Tán tỉnh, trêu ghẹo