I pin high hopes on this project.
Dịch: Tôi thắp lên hy vọng lớn vào dự án này.
She pins high hopes on her son's success.
Dịch: Cô ấy thắp lên hy vọng lớn vào sự thành công của con trai.
có nhiều kỳ vọng
rất hy vọng
hy vọng
đầy hy vọng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
ưu đãi vốn
Bảng điểm danh
người lãnh đạo hội đồng trường
di sản văn hóa
ngưng trệ, đình trệ
sự khiêm tốn
nét phác thảo
khu vực trũng