I pin high hopes on this project.
Dịch: Tôi thắp lên hy vọng lớn vào dự án này.
She pins high hopes on her son's success.
Dịch: Cô ấy thắp lên hy vọng lớn vào sự thành công của con trai.
có nhiều kỳ vọng
rất hy vọng
hy vọng
đầy hy vọng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
tái thiết, xây dựng lại
khăn lau chén bát
nụ cười mỉa mai
cảm thấy vô cùng tử tế
Sự thân mật
Thảo luận mở
thuộc về giữa các vì sao
tính khả thi, tính thực tế