The new model is a C-segment CUV.
Dịch: Mẫu xe mới là một chiếc CUV cỡ C.
C-segment CUVs are popular among families.
Dịch: CUV cỡ C phổ biến với các gia đình.
CUV cỡ nhỏ gọn
CUV cỡ vừa
CUV (xe thể thao đa dụng cỡ nhỏ)
phân khúc
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Đời sống rực rỡ
bệnh khởi phát đột ngột
giống chó bulldog lai
thiếu sự đoàn kết
bộ thẩm đoàn chứng minh
trung tâm giám sát
nghề đan tre
phim hồi hộp