The new model is a C-segment CUV.
Dịch: Mẫu xe mới là một chiếc CUV cỡ C.
C-segment CUVs are popular among families.
Dịch: CUV cỡ C phổ biến với các gia đình.
CUV cỡ nhỏ gọn
CUV cỡ vừa
CUV (xe thể thao đa dụng cỡ nhỏ)
phân khúc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cái kẹp, cái móc
chỉ, đơn thuần
Layout make-up nhẹ nhàng
Sóng giờ vàng
quả nhục đậu khấu
người hầu, kẻ phục tùng
Đấu nhau, chuẩn bị đánh nhau
táo bản địa