Her career was at a low ebb.
Dịch: Sự nghiệp của cô ấy đang ở thời kỳ suy thoái.
The team's morale is at a low ebb after the defeat.
Dịch: Tinh thần của đội đang xuống thấp sau thất bại.
điểm thấp
điểm đáy
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Món ăn làm từ gạo nếp, thường có vị ngọt.
bánh mì men
thống nhất
Đèn pha
Chủ trì
Quy trình phức tạp
trẻ em dễ bị tổn thương
đội tuần tra an ninh