Her career was at a low ebb.
Dịch: Sự nghiệp của cô ấy đang ở thời kỳ suy thoái.
The team's morale is at a low ebb after the defeat.
Dịch: Tinh thần của đội đang xuống thấp sau thất bại.
Ngành công nghiệp HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) liên quan đến hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.