They decided to go on a date to get to know each other better.
Dịch: Họ quyết định đi hẹn hò riêng để hiểu nhau hơn.
I am going on a date tonight.
Dịch: Tôi sẽ đi hẹn hò tối nay.
hẹn hò
đi chơi
cuộc hẹn
sự hẹn hò
08/11/2025
/lɛt/
bữa ăn đông lạnh
Học hành chăm chỉ
tầng chính
cải thiện, nâng cao
bát phở hoặc bát bún chứa các loại mì làm từ gạo của Việt Nam
sự hòa nhập xã hội
tân giáo hoàng
Sự chia buồn