She likes to contemplate her future.
Dịch: Cô ấy thích suy nghĩ cẩn thận về tương lai của mình.
He sat quietly to contemplate the beauty of nature.
Dịch: Anh ngồi yên tĩnh để ngẫm nghĩ về vẻ đẹp của thiên nhiên.
They contemplated the issues before making a decision.
Dịch: Họ đã suy nghĩ cẩn thận về các vấn đề trước khi đưa ra quyết định.