The warships fired a salvo.
Dịch: Các tàu chiến bắn một loạt đạn pháo.
Her resignation was met with a salvo of criticism.
Dịch: Đơn từ chức của cô ấy đã vấp phải một loạt chỉ trích.
Tràng, loạt
Loạt (bắn, ném...)
loạt đạn pháo
bắn loạt đạn pháo
08/11/2025
/lɛt/
Hành vi cố ý gây rối, khiêu khích trên mạng
văn bản viết
khuấy động đam mê
Truyền thuyết, ngụ ngôn
đẩy mạnh nguồn cung
Hàng cột
sự gây hiểu lầm
nhà đôi