The warships fired a salvo.
Dịch: Các tàu chiến bắn một loạt đạn pháo.
Her resignation was met with a salvo of criticism.
Dịch: Đơn từ chức của cô ấy đã vấp phải một loạt chỉ trích.
Tràng, loạt
Loạt (bắn, ném...)
loạt đạn pháo
bắn loạt đạn pháo
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
người kiến tạo hòa bình
bảo đảm hàng hóa
Niềm tin cá nhân
căng thẳng gia tăng
chất tẩy rửa nhà bếp
tàu thủy lớn dùng để chở khách trên biển
Kỹ thuật hạ tầng
Được bảo vệ và chính xác