Her contemplation of the sunset was peaceful.
Dịch: Sự suy ngẫm của cô về hoàng hôn thật bình yên.
He spent hours in contemplation, pondering life's big questions.
Dịch: Anh đã dành hàng giờ để suy ngẫm, nghiền ngẫm những câu hỏi lớn của cuộc sống.
Contemplation can lead to deeper understanding.
Dịch: Sự suy ngẫm có thể dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn.
cái xích đu nhỏ dùng để chơi trên sân chơi, thường gồm một chiếc ghế dài được cân bằng trên trục để hai người có thể đẩy nhau qua lại