She has a captivating presence that draws everyone in.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài quyến rũ thu hút mọi người.
His captivating presence filled the room.
Dịch: Sự hiện diện đầy quyến rũ của anh ấy lấp đầy căn phòng.
tính cách lôi cuốn
phong thái hấp dẫn
quyến rũ
quyến rũ, thu hút
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
bằng gỗ
cải tiến quy trình
cơ quan trung ương
ống đèn
chứng của bệnh rubella
hương vị cay, nóng
bác sĩ thần kinh
phê duyệt khoản vay