She has a captivating presence that draws everyone in.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài quyến rũ thu hút mọi người.
His captivating presence filled the room.
Dịch: Sự hiện diện đầy quyến rũ của anh ấy lấp đầy căn phòng.
có hình dáng đầy đặn, thường dùng để chỉ người phụ nữ có vóc dáng tròn trịa, đầy đặn.