His improved health allowed him to return to work.
Dịch: Sức khỏe ổn định hơn cho phép anh ấy trở lại làm việc.
She experienced improved health after changing her diet.
Dịch: Cô ấy đã có sức khỏe ổn định hơn sau khi thay đổi chế độ ăn uống.
một loại động vật thân mềm biển thuộc lớp Cephalopoda, có vỏ xoắn ốc hình tròn.