noun
war recovery
sự phục hồi sau chiến tranh
noun
Pet recovery collar
Vòng phục hồi cho thú cưng
noun
Inter-session recovery
/ˌɪntər ˈsɛʃən rɪˈkʌvəri/ phục hồi giữa các buổi tập
noun
reverse culture shock recovery
/rɪˈvɜːrs ˈkʌltʃər ʃɒk rɪˈkʌvəri/ Sự phục hồi sau sốc văn hóa ngược
noun
market recovery
Sự phục hồi của thị trường
noun
Market recovery
Sự phục hồi của thị trường
noun
swine price recovery
sự phục hồi của giá heo hơi