The company is tendering for a new construction project.
Dịch: Công ty đang đấu thầu cho một dự án xây dựng mới.
Tendering documents must be submitted by the deadline.
Dịch: Các tài liệu đấu thầu phải được nộp trước thời hạn.
đấu thầu
đề xuất
tender
đưa ra
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
phát triển năng lực
thiết bị theo dõi sức khỏe
Bánh tráng Việt Nam có trứng
kilômét
người quản lý phương tiện truyền thông
trồng cây chuối
sẵn sàng trả thêm
Đột quỵ do gió