The story of the ancient city fascinated me.
Dịch: Câu chuyện về thành phố cổ đã làm tôi say mê.
Her talent for music never fails to fascinate audiences.
Dịch: Tài năng âm nhạc của cô ấy luôn làm khán giả say mê.
cuốn hút
làm mê hoặc
sự say mê
hấp dẫn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chấn thương chỉnh hình
hệ thống thoát nước thải
môi trường thuận lợi
Nghi vấn Rosé
chim diều hâu
thực tế
kế hoạch dài hạn
bệnh lây truyền từ động vật sang người