verb phrase
Promote well-being
Nâng cao sức khỏe và hạnh phúc
noun phrase
Well-being in education
/ˌwelˈbiːɪŋ ɪn ˌedʒuˈkeɪʃən/ Sức khỏe tinh thần và thể chất trong giáo dục
verb phrase
improve my well-being
/ɪmˈpruːv maɪ ˈwelˌbiːɪŋ/ cải thiện sức khỏe và tinh thần của tôi
verb phrase
improve well-being
cải thiện sức khỏe và hạnh phúc
noun
emotional well-being
trạng thái hạnh phúc tinh thần
verb phrase
enhance well-being
nâng cao sức khỏe và hạnh phúc
noun
psychological well-being
/saɪkəˈlɒdʒɪkəl wɛlˈbiːɪŋ/ Sức khỏe tâm lý tốt, trạng thái tinh thần tích cực và cân bằng về mặt cảm xúc và tâm trí
noun
well-being
sự hạnh phúc, sự thịnh vượng