She hired a modeling coach to improve her runway walk.
Dịch: Cô ấy thuê một huấn luyện viên người mẫu để cải thiện dáng đi trên sàn catwalk của mình.
A modeling coach provides guidance on posing and presentation.
Dịch: Một huấn luyện viên người mẫu cung cấp hướng dẫn về cách tạo dáng và trình diễn.
Các ngành khoa học lâm sàng bổ sung, nghiên cứu các lĩnh vực phụ trợ nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh